Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thợ thủ công
[thợ thủ công]
|
artisan; craftsman; handicraftsman
Từ điển Việt - Việt
thợ thủ công
|
danh từ
người dùng đôi tay khéo léo của mình để làm ra vật gì đó
mây tre qua bàn tay thợ thủ công, nó trở thành các sản phẩm hữu dụng